Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 12-05-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 12:46 18/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 82 ngoại tệ tăng giá, 62 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 95 ngoại tệ tăng giá và 71 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,587.00 907.00 | 17,724.00 944.00 | 18,352 936.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,570 221.00 | 18,753 304.00 | 19,340 235.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,965 -2,528.00 | 25,229 -2,364.00 | 25,831 -2,688.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,532.00 50.01 | 3,654.00 56.61 |
Euro | EUR | 27,610 556.00 | 27,721 597.00 | 28,261 -166.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,046 277.00 | 32,337 468.00 | 32,831 -8.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,811.00 -376.00 | 2,868.80 -328.20 | 3,039.00 -383.00 |
Yên Nhật | JPY | 209.40 50.90 | 210.90 50.40 | 214.45 46.52 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.94 1.21 | 23.45 23.45 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.23 2.23 | 2.66 2.66 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,466.00 16,466.00 | 16,466.00 1,119.00 | 16,981.00 16,981.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,713.01 2,713.01 | 2,826.20 2,826.20 |
Đô la Singapore | SGD | 17,082.00 -1,481.00 | 17,237.00 -1,426.00 | 17,508.00 -1,850.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -677.71 | 733.00 45.29 | 0.00 -738.29 |
Đô la Mỹ | USD | 22,970 -2,248.00 | 22,980 -2,270.00 | 23,140 -2,310.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.